🌟 승복 (承服)

Danh từ  

1. 어떤 사실이나 그 결과를 이해하고 받아들여 따름.

1. SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THỪA NHẬN: Sự hiểu ra và chấp nhận theo một sự thật nào đó hay kết quả của sự thật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깔끔한 승복.
    Clean acceptance.
  • Google translate 깨끗한 승복.
    Clean acceptance.
  • Google translate 승복이 어렵다.
    It's hard to accept.
  • Google translate 승복을 시키다.
    Give one's assent.
  • Google translate 승복을 요구하다.
    Request acceptance.
  • Google translate 승복을 하다.
    Accept.
  • Google translate 이번 학기에도 성적에 승복을 하지 못하고 찾아오는 학생들이 몇몇 있었다.
    There were a few students who couldn't accept their grades this semester.
  • Google translate 선거 결과에 대한 그의 깨끗한 승복은 그가 진정으로 훌륭한 정치인이라는 것을 증명한다.
    His clean acceptance of the election results proves that he is a truly good politician.
  • Google translate 시험에 떨어진 뒤에 민준이가 안 보이네.
    I can't see min-joon after failing the test.
    Google translate 응. 승복이 어렵나 봐.
    Yeah. i guess it's hard to accept.

승복: acceptance; acknowledgement,しょうふく【承服・承伏】,acceptation, soumission,aceptación, sumisión, admisión,قبول, اعتراف,хүлээн зөвшөөрөх,sự chấp nhận, sự thừa nhận,การยอมรับความเป็นจริง, การยอมรับความจริง,persetujuan, kesepakatan, pengakuan,повиновение,服,接受,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승복 (승복) 승복이 (승보기) 승복도 (승복또) 승복만 (승봉만)
📚 Từ phái sinh: 승복하다(承服하다): 어떤 사실이나 그 결과를 이해하고 받아들여 따르다.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)