🌟 구속하다 (拘束 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구속하다 (
구소카다
)
📚 Từ phái sinh: • 구속(拘束): 생각이나 행동의 자유를 제한하거나 속박함., 법원이나 판사가 죄를 지은 사…
🗣️ 구속하다 (拘束 하다) @ Giải nghĩa
- 옭아매다 : 자유롭지 못하게 구속하다.
- 굴레(를) 씌우다 : 자유롭게 활동하지 못하도록 구속하다.
- 옭다 : 도망가지 못하게 붙잡거나 구속하다.
- 얽매다 : 마음대로 행동할 수 없도록 몹시 구속하다.
- 결박하다 (結縛하다) : 자유롭지 못하게 구속하다.
- 옭매다 : 자유롭지 못하게 구속하다.
🗣️ 구속하다 (拘束 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자유를 구속하다. [자유 (自由)]
- 전격 구속하다. [전격 (電擊)]
- 밀입국자를 구속하다. [밀입국자 (密入國者)]
- 폭력범을 구속하다. [폭력범 (暴力犯)]
- 보증인을 구속하다. [보증인 (保證人)]
- 주범을 구속하다. [주범 (主犯)]
🌷 ㄱㅅㅎㄷ: Initial sound 구속하다
-
ㄱㅅㅎㄷ (
고소하다
)
: 볶은 깨나 갓 구운 빵에서 나는 것과 같은 냄새나 맛의 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON, BÙI: Có mùi vị như là vị mè (vừng) rang hay dầu mè. -
ㄱㅅㅎㄷ (
공손하다
)
: 말이나 행동이 예의가 바르고 겸손하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LỄ PHÉP VÀ KHIÊM TỐN: Lời nói hay hành động lễ phép và khiêm tốn. -
ㄱㅅㅎㄷ (
구수하다
)
: 보리차, 숭늉, 된장국 등에서 나는 맛이나 냄새와 같다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƠM NGON: Tựa như vị hay mùi phát ra từ trà lúa mạch, nước cơm cháy, canh tương… -
ㄱㅅㅎㄷ (
고상하다
)
: 행동, 취미 등의 수준이 높고 품위가 있다.
☆
Tính từ
🌏 CAO THƯỢNG, CAO QUÝ: Có phẩm hạnh tốt thể hiện qua hành động, sở thích. -
ㄱㅅㅎㄷ (
고사하다
)
: 어떤 일이나 그에 대한 능력, 경험, 지불 등을 아예 제외하거나 접어 두다.
☆
Động từ
🌏 ĐỪNG NÓI CHI: Loại trừ hoàn toàn hoặc tạm gác lại việc nào đó hay năng lực, kinh nghiệm, số tiền phải chi,.. cho việc đó. -
ㄱㅅㅎㄷ (
경솔하다
)
: 말이나 행동이 조심성 없고 신중하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 BỪA BÃI, TÙY TIỆN, CẨU THẢ, THIẾU THẬN TRỌNG, VÔ Ý: Không thận trọng và không cẩn thận trong lời nói hay hành động. -
ㄱㅅㅎㄷ (
간소하다
)
: 간단하고 소박하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN DỊ: Đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷ (
극심하다
)
: 상태나 정도가 지나칠 정도로 매우 심하다.
☆
Tính từ
🌏 CỰC KÌ NGHIÊM TRỌNG, CỰC KÌ KHẮC NGHIỆT, TỘT ĐỘ, TỘT BỰC: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng đến mức thái quá. -
ㄱㅅㅎㄷ (
근사하다
)
: 거의 같다.
☆
Tính từ
🌏 GẦN GIỐNG, XẤP XỈ: Gần như giống nhau.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8)