🌟 시큰거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시큰거리다 (
시큰거리다
)
🌷 ㅅㅋㄱㄹㄷ: Initial sound 시큰거리다
-
ㅅㅋㄱㄹㄷ (
시큰거리다
)
: 뼈마디가 저리거나 신 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 TÊ NHỨC, TÊ BUỐT: Đốt xương ê ẩm hoặc thường xuyên có cảm giác mỏi.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119)