🌟 근래 (近來)

☆☆   Danh từ  

1. 가까운 요즈음.

1. GẦN ĐÂY, VỪA RỒI: Dạo gần đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근래의 근황.
    Recent updates.
  • Google translate 근래의 소식.
    The latest news.
  • Google translate 근래에 들다.
    Come up recently.
  • Google translate 근래에 만나다.
    Meet recently.
  • Google translate 근래에 보기 드물다.
    It's rare in recent years.
  • Google translate 근래에 인사하다.
    Greetings recently.
  • Google translate 그는 근래에 보기 드물게 마음씨가 고운 사람이다.
    He's a rare good-natured man in recent years.
  • Google translate 경기가 좋지 않아 근래 들어 회사 매출이 줄어들고 있다.
    Business has been bad and company sales have been on the wane lately.
  • Google translate 젊은 사람이 길에 쓰러져 있는 노인을 구했다니 근래의 좋은 소식 중의 하나이다.
    It's one of the good news of late that a young man saved an old man lying on the street.
  • Google translate 요새 왜 이렇게 안 보였어? 어디 갔다 왔어?
    Why haven't you seen me lately? where have you been?
    Google translate 근래 계속 몸이 아파서 집에서 며칠 쉬었어.
    I've been sick lately and i've been resting at home for a few days.

근래: recent days; recent years,きんらい【近来】。ちかごろ【近頃】。さいきん【最近】。このごろ【この頃】,(n.) ces derniers jours, ces temps-ci, ces derniers temps,reciente, moderno, novísimo,في الأيّام الأخيرة,ойрд, сүүлийн үед,gần đây, vừa rồi,เร็ว ๆ นี้, ไม่นานมานี้, เมื่อเร็ว ๆ นี้, ในระยะนี้, ในระยะใกล้ ๆ นี้, หมู่นี้,belakangan ini, akhir-akhir ini, dekat-dekat ini,недавно; не так давно; скоро; на днях; в последнее время; за последнее время,近来,最近,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근래 (글ː래)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 근래 (近來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57)