🌟 첫술

Danh từ  

1. 음식을 먹을 때, 처음으로 드는 숟갈.

1. MUỖNG ĐẦU: Muỗng múc đầu tiên khi ăn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아침 첫술.
    First drink in the morning.
  • Google translate 첫술을 들다.
    The first drink.
  • Google translate 첫술을 뜨다.
    First bite.
  • Google translate 첫술을 양보하다.
    Yield the first shot.
  • Google translate 첫술을 입에 넣다.
    Put one's first drink into one's mouth.
  • Google translate 승규는 아침 첫술도 뜨기 전에 아버지께 꾸중부터 들으니 기분이 언짢았다.
    Seung-gyu was upset to hear the scolding from his father before he even woke up in the morning.
  • Google translate 한국에서 식사할 때는 웃어른이 먼저 첫술을 뜬 뒤에 수저를 드는 게 예의이다.
    When eating in korea, it is polite for an adult to hold a spoon after having his first meal.
  • Google translate 어서 드시지요.
    Come on.
    Google translate 그래도 제가 동생인데 먼저 첫술을 드십시오.
    But i'm your brother, so take your first drink.

첫술: first spoonful of food; first bite,,première cuillerée,primera cucharada de comida,العضّة الأولى من الطعام ؛ الملعقة الأولى من الطعام,эхний халбага, анхны халбага,muỗng đầu,ช้อนแรก, คำแรก,suapan pertama, sendok pertama,первая ложка,第一匙,头一口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫술 (첟쑬)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)