🌟 첫술

Danh từ  

1. 음식을 먹을 때, 처음으로 드는 숟갈.

1. MUỖNG ĐẦU: Muỗng múc đầu tiên khi ăn thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아침 첫술.
    First drink in the morning.
  • 첫술을 들다.
    The first drink.
  • 첫술을 뜨다.
    First bite.
  • 첫술을 양보하다.
    Yield the first shot.
  • 첫술을 입에 넣다.
    Put one's first drink into one's mouth.
  • 승규는 아침 첫술도 뜨기 전에 아버지께 꾸중부터 들으니 기분이 언짢았다.
    Seung-gyu was upset to hear the scolding from his father before he even woke up in the morning.
  • 한국에서 식사할 때는 웃어른이 먼저 첫술을 뜬 뒤에 수저를 드는 게 예의이다.
    When eating in korea, it is polite for an adult to hold a spoon after having his first meal.
  • 어서 드시지요.
    Come on.
    그래도 제가 동생인데 먼저 첫술을 드십시오.
    But i'm your brother, so take your first drink.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첫술 (첟쑬)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)