🌟 딩동

Phó từ  

1. 초인종 등의 벨이 울리는 소리.

1. TING TOONG: Âm thanh mà chuông như chuông cửa reo lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딩동 소리.
    Ding-dong sound.
  • Google translate 딩동 하는 소리.
    The ding-dong sound.
  • Google translate 딩동 울리다.
    Ring.
  • Google translate 벨이 딩동 울리다.
    The bell rings.
  • Google translate 초인종이 딩동 울리다.
    The doorbell rings.
  • Google translate 일요일 아침, 불청객의 딩동 소리에 잠이 깼다.
    On sunday morning, i was awakened by the sound of the uninvited ding-dong.
  • Google translate 딩동, 초인종이 울리자 엄마를 기다리던 아이가 거실로 달려 나왔다.
    Ding-dong, when the doorbell rang, the child waiting for his mother ran out to the living room.
  • Google translate 현관문을 왜 이렇게 늦게 열어 주니?
    Why are you opening the front door so late?
    Google translate 벨이 고장 나서 딩동 소리가 나지 않아 네가 온지 몰랐어.
    I didn't know you were here because the bell was broken.

딩동: ding-dong,ピンポーン,dong dong,¡ring!,"دينغ دونغ",дин дон,ting toong,ติ๊งต่อง,,динь-дон; дзинь-дзинь,叮咚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딩동 (딩동)

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8)