🌟 다독 (多讀)

Danh từ  

1. 책을 많이 읽음.

1. SỰ ĐỌC NHIỀU: Việc đọc nhiều sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다독 습관.
    A habit of reading aloud.
  • Google translate 다독 훈련.
    Multidoxic training.
  • Google translate 다독과 정독.
    Reading intently and intently.
  • Google translate 다독을 하다.
    Read a lot.
  • Google translate 다독을 통해 다양한 분야의 지식을 쌓아 우물 안 개구리가 되지 않도록 할 필요가 있다.
    It is necessary to accumulate knowledge in various fields through extensive reading so as not to become a frog in a well.
Từ tham khảo 정독(精讀): 글을 꼼꼼하고 자세히 읽음.

다독: extensive reading,たどく【多読】,vastes lectures,lectura acérrima,القراءة المتعددة,их унших,sự đọc nhiều,การอ่านหนังสือมาก, การรักการอ่าน(หนังสือ),pembacaan secara intensif, penafsiran,,多读,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다독 (다독) 다독이 (다도기) 다독도 (다독또) 다독만 (다동만)
📚 Từ phái sinh: 다독하다: 많이 읽다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273)