🌟 두둔 (斗頓)

Danh từ  

1. 편들어 주거나 잘못을 감싸 줌.

1. SỰ BÊNH VỰC , SỰ BAO CHE: Việc đứng về phía hoặc che giấu giúp sai trái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두둔을 받다.
    Receive a headscarf.
  • Google translate 두둔을 하다.
    Play the head.
  • Google translate 분명히 내가 잘못한 일이었기에 그 누구의 두둔도 원하지 않았다.
    Obviously it was my fault, so i didn't want anyone to do it.
  • Google translate 할머니의 두둔에 아이를 나무라던 어머니는 조용히 방으로 들어갔다.
    The mother, who rebuked the child at her grandmother's head, quietly went into the room.
  • Google translate 그가 화를 내는 모습을 보니 나는 더 이상 그녀를 두둔을 할 수가 없었다.
    Seeing him angry, i couldn't defend her anymore.
  • Google translate 분명히 지수도 사정이 있었을 거야.
    I'm sure the index had a reason.
    Google translate 네가 그렇게 지수를 두둔만 하니까 지수가 제멋대로 구는 거 아냐.
    Because you're such a snobber, you're not letting the index get your own way.

두둔: taking sides,,action de plaider pour quelqu’un, de protéger, de se ranger du côté de quelqu’un, action de prendre parti,defender, guarecer, proteger,انحياز,өмөөрөл, өмгөөлөл, хаацайлал, өмөөрөх, өмгөөлөх, хаацайлах,sự bênh vực , sự bao che,การเข้าข้าง, การสนับสนุน,perlindungan, keberpihakan,покровительство; протекция; заступничество,偏袒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두둔 (두둔)
📚 Từ phái sinh: 두둔하다(斗頓하다): 편들어 주거나 잘못을 감싸 주다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8)