🌟 대대 (代代)

Phó từ  

1. 여러 세대를 이어서 계속.

1. BAO ĐỜI: Liên tục tiếp nối nhiều thế hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대대 내려오다.
    Come down a battalion.
  • Google translate 대대 살다.
    Live in a battalion.
  • Google translate 대대 영향을 미치다.
    Have a large influence.
  • Google translate 대대 이어지다.
    Carry on from generation to generation.
  • Google translate 대대 전해 오다.
    Send in a battalion.
  • Google translate 우리 가족은 대대 농사를 지으며 살았다.
    My family lived on battalion farming.
  • Google translate 전쟁으로 인해 우리는 대대 살던 고향을 떠날 수밖에 없었다.
    The war forced us to leave our battalion's hometown.
  • Google translate 할아버지께서 어렸을 때 자주 가시던 식당이 아직도 있다고요?
    There's still a restaurant he used to go to when he was young?
    Google translate 가족들이 대대 이어서 운영하고 있는 식당이거든.
    It's a family-run restaurant.
Từ đồng nghĩa 대대로(代代로): 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.

대대: hereditarily,だいだい【代代】,plusieurs générations,por generaciones, generación tras generación,جيلا بعد جيلا,үеэс үед, үе дамжин,bao đời,รุ่นแล้วรุ่นเล่า, รุ่นต่อรุ่น, เป็นรุ่น ๆ, เป็นทอด ๆ,turun-temurun,из поколения в поколение,世代,世世代代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대대 (대ː대)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)