🌟 대대 (代代)

Phó từ  

1. 여러 세대를 이어서 계속.

1. BAO ĐỜI: Liên tục tiếp nối nhiều thế hệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대대 내려오다.
    Come down a battalion.
  • 대대 살다.
    Live in a battalion.
  • 대대 영향을 미치다.
    Have a large influence.
  • 대대 이어지다.
    Carry on from generation to generation.
  • 대대 전해 오다.
    Send in a battalion.
  • 우리 가족은 대대 농사를 지으며 살았다.
    My family lived on battalion farming.
  • 전쟁으로 인해 우리는 대대 살던 고향을 떠날 수밖에 없었다.
    The war forced us to leave our battalion's hometown.
  • 할아버지께서 어렸을 때 자주 가시던 식당이 아직도 있다고요?
    There's still a restaurant he used to go to when he was young?
    가족들이 대대 이어서 운영하고 있는 식당이거든.
    It's a family-run restaurant.
Từ đồng nghĩa 대대로(代代로): 옛날부터 지금까지 여러 대를 이어서 계속.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대대 (대ː대)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43)