🌟 당당 (堂堂)

Phó từ  

1. 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게.

1. ĐƯỜNG ĐƯỜNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당당 일 위에 오르다.
    Get on top of party work.
  • Google translate 당당 등극하다.
    To ascend to the party.
  • Google translate 당당 성공하다.
    Party success.
  • Google translate 당당 이루다.
    Be confident.
  • Google translate 당당 입상하다.
    Win a party prize.
  • Google translate 승규는 사업을 시작하면서 앞으로 당당 성공해 보이겠다고 결심했다.
    Seung-gyu decided to look like a party success in the future when he started his business.
  • Google translate 민준은 이번 전국 대회에서 여러 경쟁자를 이기고 당당 일등을 차지했다.
    Minjun beat several competitors in this national competition and won first place.
  • Google translate 우리나라 축구 대표팀이 당당 결승에 진출했어.
    Our national soccer team advanced to the finals.
    Google translate 응, 정말 가슴이 뿌듯한 순간이야.
    Yes, it's such a proud moment.

당당: proudly,どうどう【堂堂】,d'un air imposant, dignement, majestueusement, solennellement, loyalement, avec magnificence, avec éclat, d'une façon majestueuse, d'une façon imposante, d'une façon pleine de dignité, d'une façon pleine de majesté, avec courage, sans avoir peur,orgullosamente, con confianza en sí mismo,مهيبا,сүрлэг, сүр жавхлантай,đường đường,อย่างเชื่อมั่น, อย่างมั่นใจ, อย่างสง่างาม, อย่างเลิศเลอ, อย่างโอ่อ่า, อย่างผ่าเผย, อย่างสง่าผ่าเผย,dengan percaya diri, dengan gagah, dengan berani, dengan bangga,уверенно; твёрдо,堂堂地,理直气壮地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당당 (당당)
📚 Từ phái sinh: 당당하다(堂堂하다): 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다., 기세가 크고 … 당당히(堂堂히): 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게., 기세가 크고 대단…

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101)