🌟 당당 (堂堂)

Phó từ  

1. 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게.

1. ĐƯỜNG ĐƯỜNG: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không do dự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당당 일 위에 오르다.
    Get on top of party work.
  • 당당 등극하다.
    To ascend to the party.
  • 당당 성공하다.
    Party success.
  • 당당 이루다.
    Be confident.
  • 당당 입상하다.
    Win a party prize.
  • 승규는 사업을 시작하면서 앞으로 당당 성공해 보이겠다고 결심했다.
    Seung-gyu decided to look like a party success in the future when he started his business.
  • 민준은 이번 전국 대회에서 여러 경쟁자를 이기고 당당 일등을 차지했다.
    Minjun beat several competitors in this national competition and won first place.
  • 우리나라 축구 대표팀이 당당 결승에 진출했어.
    Our national soccer team advanced to the finals.
    응, 정말 가슴이 뿌듯한 순간이야.
    Yes, it's such a proud moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 당당 (당당)
📚 Từ phái sinh: 당당하다(堂堂하다): 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다., 기세가 크고 … 당당히(堂堂히): 모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하게., 기세가 크고 대단…

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36)