🌟 얻어걸리다

Động từ  

1. (속된 말로) 어쩌다가 우연히 기회나 일이 생기거나 물건을 얻다.

1. TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG: (cách nói thông tục) Làm thế nào đó mà cơ hội hay công việc nảy sinh và nhận được đồ vật một cách ngẫu nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얻어걸리는 운.
    Lucky luck.
  • Google translate 얻어걸리는 재미.
    The pleasure of being taken.
  • Google translate 하나 얻어걸리다.
    Get one.
  • Google translate 지수는 길을 헤매다가 얻어걸린 멋진 카페에서 잠시 쉬었다.
    Jisoo took a break in a nice cafe she got while wandering the streets.
  • Google translate 승규는 별 노력은 하지 않고 일자리가 얻어걸리기만 기다리고 있다.
    Seung-gyu isn't making much effort and is just waiting for a job to be taken.
  • Google translate 유민이는 친구 따라 촬영 구경 갔다가 모델이 된 거래.
    Yoomin went to the shoot with her friend and became a model.
    Google translate 정말 얻어걸린 거네.
    That's a real bummer.

얻어걸리다: find; get,える【得る】。ありつく,tomber sur, trouver quelque chose fortuitement, avoir quelque chose par le hasard,encontrar,يُحرِز,таарах, олдох,từ trên trời rơi xuống,อาศัยโชคช่วย, มีโชคโดยไม่คาดคิด,,(груб.) перехватывать; урывать,偶尔得到,偶尔弄到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 얻어걸리다 (어ː더걸리다) 얻어걸리어 (어ː더걸리어어ː더걸리여) 얻어걸려 (어ː더걸려) 얻어걸리니 (어ː더걸리니)

💕Start 얻어걸리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Chính trị (149) Hẹn (4) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Luật (42)