🌷 Initial sound: ㅇㅇㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 9
•
얻어걸리다
:
(속된 말로) 어쩌다가 우연히 기회나 일이 생기거나 물건을 얻다.
Động từ
🌏 TỪ TRÊN TRỜI RƠI XUỐNG: (cách nói thông tục) Làm thế nào đó mà cơ hội hay công việc nảy sinh và nhận được đồ vật một cách ngẫu nhiên.
•
웅얼거리다
:
작고 낮은 목소리로 남한테 잘 들리지 않게 혼잣말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM BẨM, LẨM NHẨM: Cứ liên tục nói một mình bằng giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy.
•
옹알거리다
:
작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리다.
Động từ
🌏 THÌ THẦM, LẨM BẨM: Nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ.
•
왱왱거리다
:
날벌레나 돌팔매 등이 빠르게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 VÙ VÙ: Tiếng bay nhanh liên tục của côn trùng có cánh hay cục đá ném.
•
응얼거리다
:
글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르다.
Động từ
🌏 LẨM NHẨM: Đọc hoặc hát liên tục như lẩm bẩm trong miệng bài hát hoặc bài viết.
•
윙윙거리다
:
벌레나 돌 등이 매우 빠르고 세차게 날아가는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 VO VE, VÈO VÈO: Tiếng sâu bọ hay hòn đá v.v... bay tới tấp một cách rất nhanh và mạnh.
•
잉잉거리다
:
어린아이가 얼굴을 찡그리며 보기에 미운 얼굴로 자꾸 울다.
Động từ
🌏 OANG OANG: Tiếng khóc từng cơn của trẻ nhỏ với khuôn mặt nhăn nhó và khó ưa, hay bộ dạng như thế.
•
잉잉거리다
:
벌레 등이 날아다니는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 VO VE VO VE: Tiếng kêu của côn trùng cứ bay qua bay lại.
•
왕왕거리다
:
귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다.
Động từ
🌏 INH ỎI: Âm thanh kêu to và ồn ào liên tục phát ra tới mức điếc tai.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52)