🌟 추이 (推移)

  Danh từ  

1. 시간이 지나면서 일이나 상황이 변함. 또는 그 변하는 모습.

1. DIỄN BIẾN: Việc thời gian đi qua và sự việc hay tình huống thay đổi. Hoặc hình ảnh thay đổi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격 추이.
    Price trends.
  • 변화 추이.
    A change in trend.
  • 시대적 추이.
    The trend of the times.
  • 추이를 관찰하다.
    Observe the trend.
  • 추이를 보다.
    See the trend.
  • 추이를 살피다.
    Keep an eye on the trend.
  • 추이를 주목하다.
    Note the trend.
  • 추이를 지켜보다.
    Watch the trend.
  • 추이를 파악하다.
    To grasp the trend.
  • 증권사 직원들은 주식 시장의 추이를 잘 파악하고 있어야 한다.
    Brokerage employees should be well aware of the stock market trends.
  • 정부는 일단 세계 경제 상황의 추이를 관찰한 뒤 정책을 마련하기로 했다.
    The government has decided to prepare policies once it has observed the trend of global economic conditions.
  • 제 병을 고치려면 당장 수술을 해야 하나요?
    Do i need to operate immediately to cure my illness?
    일단 약을 처방해 드릴 테니 얼마 간 추이를 지켜보고 결정하도록 하지요.
    I'll give you a prescription, so we'll wait and see what's going on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추이 (추이) 추이 ()
📚 Từ phái sinh: 추이하다: 일이나 형편이 시간의 경과에 따라 변하여 나가다.

🗣️ 추이 (推移) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)