🌟 시대적 (時代的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시대적 (
시대적
)
📚 Từ phái sinh: • 시대(時代): 역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간., 지금의 시기. 또는 …
📚 thể loại: Thời gian Lịch sử
🗣️ 시대적 (時代的) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 작품 안에서 유행과 관습, 시대적 가치관에 의존하는 몰개성적 삶을 묘사했다. [몰개성적 (沒個性的)]
- 시대적 조류. [조류 (潮流)]
- 시대적 사명을 띠다. [띠다]
- 시대적 사명. [사명 (使命)]
- 해방 이후 친일 잔재가 말끔히 청산되어야 한다는 시대적 요구가 이어졌다. [친일 (親日)]
- 시대적 추세. [추세 (趨勢)]
- 시대적 변천. [변천 (變遷)]
- 시대적 추이. [추이 (推移)]
- 선생님은 홍길동전이 저술된 시대적 배경을 조사하라는 숙제를 내 주셨다. [저술되다 (著述되다)]
🌷 ㅅㄷㅈ: Initial sound 시대적
-
ㅅㄷㅈ (
수동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác. -
ㅅㄷㅈ (
상대적
)
: 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau. -
ㅅㄷㅈ (
수동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác. -
ㅅㄷㅈ (
상대적
)
: 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau. -
ㅅㄷㅈ (
선동적
)
: 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó. -
ㅅㄷㅈ (
선동적
)
: 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó. -
ㅅㄷㅈ (
시대적
)
: 그 시대의 특징적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó. -
ㅅㄷㅈ (
시대적
)
: 그 시대의 특징적인 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Điều mang đặc trưng của thời đại đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86)