🌟 시대적 (時代的)

  Định từ  

1. 그 시대의 특징적인.

1. MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시대적 과제.
    The task of the times.
  • 시대적 분위기.
    The atmosphere of the times.
  • 시대적 상황.
    The situation of the times.
  • 시대적 요구.
    The demands of the times.
  • 시대적 흐름.
    The stream of the times.
  • 역사 소설에는 시대적 분위기가 잘 나타나 있다.
    Historical fiction shows the atmosphere of the times well.
  • 철수는 당시의 시대적 배경을 알기 위해 도서관에 있는 모든 자료를 조사했다.
    Chul-soo examined all the materials in the library to find out the background of the times.
  • 학생들이 민주화 운동에 참여한 것은 시대적 움직임이었습니다.
    The students' participation in the democratic movement was a movement of the times.
    당시 학생들의 그러한 참여 덕분에 오늘이 있는 것 같습니다.
    I think it's thanks to the participation of the students at the time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시대적 (시대적)
📚 Từ phái sinh: 시대(時代): 역사적으로 어떤 특징을 기준으로 나눈 일정한 기간., 지금의 시기. 또는 …
📚 thể loại: Thời gian   Lịch sử  

🗣️ 시대적 (時代的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86)