🌟 선동적 (煽動的)

  Danh từ  

1. 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.

1. TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선동적인 구호.
    Inflammatory slogans.
  • Google translate 선동적인 말투.
    Inflammatory speech.
  • Google translate 선동적인 선전.
    Inflammatory propaganda.
  • Google translate 선동적인 연설가.
    An incendiary speaker.
  • Google translate 선동적인 지도자.
    A demagogic.
  • Google translate 선동적으로 말하다.
    Speak incendiaryly.
  • Google translate 언론은 선동적인 보도를 자제해야 한다.
    The media should refrain from inflammatory reporting.
  • Google translate 그때는 사람들이 많이 모인 공원에서 이야기를 하는 것조차 선동적으로 여겨지던 시대였다.
    It was a time when even talking in a crowded park was considered inflammatory.
  • Google translate 내가 무슨 짓을 했다고 선동적이라는 거죠?
    What have i done to incitement?
    Google translate 학생들이 등교 거부를 하도록 부추겼잖아요.
    You encouraged the students to refuse to go to school.

선동적: being agitative; being inflammatory,せんどうてき【扇動的・煽動的】,(n.) instigateur, provocateur,ser provocador, incitativo,تحريض،تحفيز,уриалсан, ухуулсан, турхирсан,tính kích động, tính chất xúi bẩy, tính chất xúi giục,ที่ยั่วยุ, ที่ยุยง, ที่ยุยงส่งเสริม, ที่กระตุ้น, ที่ปลุกเร้า,menghasut, memprovokasi,подстрекательский; агитационный; провокационный; разжигающий; возбуждающий,煽动的,鼓动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선동적 (선동적)
📚 Từ phái sinh: 선동(煽動): 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 함.
📚 thể loại: Chính trị  

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42)