🌟 선동적 (煽動的)

  Danh từ  

1. 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.

1. TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선동적인 구호.
    Inflammatory slogans.
  • 선동적인 말투.
    Inflammatory speech.
  • 선동적인 선전.
    Inflammatory propaganda.
  • 선동적인 연설가.
    An incendiary speaker.
  • 선동적인 지도자.
    A demagogic.
  • 선동적으로 말하다.
    Speak incendiaryly.
  • 언론은 선동적인 보도를 자제해야 한다.
    The media should refrain from inflammatory reporting.
  • 그때는 사람들이 많이 모인 공원에서 이야기를 하는 것조차 선동적으로 여겨지던 시대였다.
    It was a time when even talking in a crowded park was considered inflammatory.
  • 내가 무슨 짓을 했다고 선동적이라는 거죠?
    What have i done to incitement?
    학생들이 등교 거부를 하도록 부추겼잖아요.
    You encouraged the students to refuse to go to school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선동적 (선동적)
📚 Từ phái sinh: 선동(煽動): 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 함.
📚 thể loại: Chính trị  

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91)