🌷 Initial sound: ㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4
•
리듬
(rhythm)
:
소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định.
•
리더
(leader)
:
조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v...
•
리드
(lead)
:
앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi.
•
라도
:
그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197)