🌟 라도
Trợ từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 라도 (
)
📚 Annotation: 받침 없는 명사나 부사어, '-아', '-게', '-지', '-고' 등의 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㄷ: Initial sound 라도
-
ㄹㄷ (
리듬
)
: 소리의 높낮이, 길이, 세기 등이 일정하게 반복되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 NHỊP, NHỊP ĐIỆU: Việc độ cao thấp, độ dài, độ mạnh của âm thanh được lặp đi lặp lại một cách nhất định. -
ㄹㄷ (
리더
)
: 조직이나 단체 등을 이끌어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÃNH ĐẠO, NHÀ LÃNH ĐẠO, TRƯỞNG CỦA ...: Người dẫn dắt tổ chức hay tập thể v.v... -
ㄹㄷ (
리드
)
: 앞장서서 이끌어 감.
Danh từ
🌏 SỰ DẪN DẮT, SỰ LÃNH ĐẠO: Việc đứng trước và dẫn đi. -
ㄹㄷ (
라도
)
: 그것이 최선은 아니나 여럿 중에서는 그런대로 괜찮음을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 DÙ LÀ, MẶC DÙ LÀ: Trợ từ thể hiện cái đó không phải là tối ưu nhưng tạm được trong số đó.
• Xem phim (105) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36)