🌟 오들오들

Phó từ  

1. 춥거나 무서워서 몸을 계속해서 떠는 모양.

1. LẨY BẨY, LẬP CẬP, CẦM CẬP: Bộ dạng liên tục run rẩy thân mình vì sợ hay lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 오들오들 떨다.
    Shiver.
  • 오들오들 떨리다.
    Shivering.
  • 오들오들 움직이다.
    Shaking.
  • 오들오들 흔들다.
    Shake shake.
  • 나는 너무 긴장한 나머지 온몸이 오들오들 떨렸다.
    I was so nervous that my whole body trembled.
  • 추운 날씨에 소녀가 몸을 오들오들 떨면서 서 있었다.
    The girl stood shivering in the cold weather.
  • 나 감기 들어서 자꾸 몸이 오들오들 떨려.
    I have a cold and keep shaking.
    얼른 따뜻한 곳에 들어가서 몸 좀 녹이자.
    Let's get in a warm place and warm up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오들오들 (오드로들)
📚 Từ phái sinh: 오들오들하다: 무섭거나 추워서 몸이 잇따라 심하게 떨리다. 또는 그렇게 떨다., 작고 여…

🗣️ 오들오들 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sở thích (103) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155)