🌟 식은땀
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식은땀 (
시근땀
)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí Sử dụng bệnh viện
🗣️ 식은땀 @ Ví dụ cụ thể
- 나 영화 보는 내내 무서워서 혼났어. 식은땀 난 것 좀 봐. [팔딱거리다]
🌷 ㅅㅇㄸ: Initial sound 식은땀
-
ㅅㅇㄸ (
식은땀
)
: 몸이 약할 때 덥지 아니하여도 나는 땀.
☆
Danh từ
🌏 MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi xuất hiện dù không lạnh khi cơ thể ốm yếu. -
ㅅㅇㄸ (
수양딸
)
: 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI NUÔI: Con gái mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)