🌟 식은땀
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식은땀 (
시근땀
)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí Sử dụng bệnh viện
🗣️ 식은땀 @ Ví dụ cụ thể
- 나 영화 보는 내내 무서워서 혼났어. 식은땀 난 것 좀 봐. [팔딱거리다]
🌷 ㅅㅇㄸ: Initial sound 식은땀
-
ㅅㅇㄸ (
식은땀
)
: 몸이 약할 때 덥지 아니하여도 나는 땀.
☆
Danh từ
🌏 MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi xuất hiện dù không lạnh khi cơ thể ốm yếu. -
ㅅㅇㄸ (
수양딸
)
: 남의 자식을 데려다가 자기 자식으로 삼아 기른 딸.
Danh từ
🌏 CON GÁI NUÔI: Con gái mà mình nhận từ người khác đem về nuôi dưỡng làm con của mình.
• Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43)