🌟 식은땀

  Danh từ  

1. 몸이 약할 때 덥지 아니하여도 나는 땀.

1. MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi xuất hiện dù không lạnh khi cơ thể ốm yếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이마의 식은땀.
    Cold sweat on the forehead.
  • 식은땀이 나다.
    Have a cold sweat.
  • 식은땀이 흐르다.
    A cold sweat flows.
  • 식은땀을 닦다.
    Wipe cold sweat.
  • 식은땀을 흘리다.
    Have a cold sweat.
  • 지수는 단단히 체해서 식은땀까지 흘리며 괴로워했다.
    Jisoo suffered from a severe indigestion and even a cold sweat.
  • 승규는 열이 나는지 식은땀을 흘리면서도 오들오들 떨고 있었다.
    Seung-gyu was shivering while sweating as if he had a fever.

2. 매우 긴장하거나 놀랐을 때 흐르는 땀.

2. MỒ HÔI LẠNH: Mồ hôi chảy khi rất căng thẳng hoặc ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식은땀이 나다.
    Have a cold sweat.
  • 식은땀이 흐르다.
    A cold sweat flows.
  • 식은땀을 닦다.
    Wipe cold sweat.
  • 식은땀을 흘리다.
    Have a cold sweat.
  • 식은땀에 젖다.
    Be bathed in cold sweat.
  • 악몽에서 깨어 보니 온몸이 식은땀으로 젖어 있었다.
    When i woke up from the nightmare, my whole body was wet with cold sweat.
  • 나는 물에 빠져 죽을 뻔했던 기억을 떠올리면 지금도 식은땀이 흐른다.
    I still have a cold sweat when i recall the memory of drowning.
Từ tham khảo 진땀(津땀): 몹시 애쓰거나 힘들 때 또는 당황했을 때 흐르는 끈끈한 땀.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식은땀 (시근땀)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 식은땀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43)