🌟 야들야들

Phó từ  

1. 반들반들 윤기가 돌고 부드러운 모양.

1. TRƠN LÁNG, BÓNG MƯỢT: Hình ảnh sắc ánh lên bóng loáng và mềm mại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야들야들 부드럽다.
    Soft.
  • 야들야들 윤이 나다.
    Smoothly glossy.
  • 고운 비단으로 만든 그 옷은 야들야들 촉감이 부드러웠다.
    The garment made of fine silk had a soft touch.
  • 잘 쪄진 돼지고기는 퍽퍽하지 않았으며 야들야들 보드랍고 맛이 좋았다.
    Well-steamed pork was not dry and tender and tasted good.
  • 어쩜 피부가 이렇게 야들야들 윤이 나요?
    How come my skin is so soft?
    과일을 많이 먹고 꾸준히 관리도 한 덕분이죠.
    It's thanks to eating a lot of fruit and taking care of it.

2. 목소리 등이 맑고 부드러운 모양.

2. THÁNH THÓT: Hình ảnh giọng nói trong trẻo và nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수의 노랫소리가 야들야들 들려왔다.
    Jisu's songs were heard softly.
  • 야들야들 맑은 목소리가 그 가수의 가녀린 외모와 잘 어울렸다.
    The gentle, clear voice matched the singer's slender appearance.
  • 지수는 말씨가 야들야들 곱더라.
    Jisoo's soft-spoken.
    맞아, 목소리도 참 예쁘지.
    Right, she has a beautiful voice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야들야들 (야들랴들) 야들야들 (야드랴들)
📚 Từ phái sinh: 야들야들하다: 반들반들 윤기가 돌고 보들보들하다., 목소리 같은 것이 맑고 보드랍다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)