🌟 야근하다 (夜勤 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야근하다 (
야ː근하다
)
📚 Từ phái sinh: • 야근(夜勤): 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 하는 일.
🗣️ 야근하다 (夜勤 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 연일 야근하다. [연일 (連日)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 야근하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204)