🌟 야근하다 (夜勤 하다)

Động từ  

1. 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 일하다.

1. LÀM ĐÊM, LÀM CA ĐÊM: Làm quá giờ làm việc, đến đêm khuya.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 야근하는 날.
    A night shift.
  • Google translate 야근하는 동료.
    A co-worker who works overtime.
  • Google translate 야근하는 분위기.
    An atmosphere of working overtime.
  • Google translate 야근하는 직원.
    Staff working overtime.
  • Google translate 매일 야근하다.
    Working overtime every day.
  • Google translate 나는 사무실에 혼자 남아 야근했다.
    I stayed alone in the office and worked overtime.
  • Google translate 밀려드는 주문량을 맞추기 위해 직원들은 매일 야근해야만 했다.
    Employees had to work overtime every day to meet the rush of orders.
  • Google translate 할 일도 없으면서 왜 늦게까지 사무실에 남아 있어?
    Why are you staying late in the office when you have nothing to do?
    Google translate 다들 야근하는데 나 혼자 일찍 퇴근할 순 없잖아.
    Everyone's working overtime, but i can't leave work early by myself.

야근하다: work overtime,ざんぎょうする【残業する】,travailler de nuit, travailler la nuit, faire le service de nuit, être de nuit,velar,يعمل في ليل,шөнө ажиллах, ажил орой тарах,làm đêm, làm ca đêm,ทำงานตอนกลางคืน, ทำงานยามดึกดื่น,bekerja lembur, bekerja malam,работать до поздна,上夜班,夜勤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야근하다 (야ː근하다)
📚 Từ phái sinh: 야근(夜勤): 퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 하는 일.

🗣️ 야근하다 (夜勤 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204)