🌟 야박스럽다 (野薄 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 야박스럽다 (
야ː박쓰럽따
) • 야박스러운 (야ː박쓰러운
) • 야박스러워 (야ː박쓰러워
) • 야박스러우니 (야ː박쓰러우니
) • 야박스럽습니다 (야ː박쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 야박스레: 보기에 야멸치고 인정이 없는 데가 있게.
🌷 ㅇㅂㅅㄹㄷ: Initial sound 야박스럽다
-
ㅇㅂㅅㄹㄷ (
야박스럽다
)
: 마음이 너그럽지 못하고 인정이 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 BẠC BẼO: Không được rộng lượng và có phần không có tình người.
• Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)