🌟 수입상 (輸入商)

Danh từ  

1. 다른 나라로부터 물품 등을 사들여 오는 장사. 또는 그런 장사를 하는 사람.

1. SỰ NHẬP KHẨU, BÊN NHẬP KHẨU: Việc mua các sản phẩm từ nước khác về. Hoặc người buôn bán như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부유한 수입상.
    A wealthy importer.
  • Google translate 수입상의 이익.
    Importable profit.
  • Google translate 수입상이 되다.
    Become an importer.
  • Google translate 수입상과 거래하다.
    Trade with importers.
  • Google translate 모조품 시계를 밀반입한 수입상이 대거 적발되었다.
    A large number of importers have been caught smuggling counterfeit watches.
  • Google translate 승규의 아버지는 해외에서 약품을 수입하여 파는 부유한 수입상이었다.
    Seung-gyu's father was a wealthy importer who imported and sold drugs from abroad.
  • Google translate 원자재 가격이 폭등하면서 수입상들도 큰 타격을 입었대요.
    They say the price of raw materials has skyrocketed, and the importers have been hit hard.
    Google translate 어서 가격이 안정되어야 할 텐데 말이에요.
    I need to get the price stabilized.

수입상: importer; import trader,ゆにゅうしょう【輸入商】,importateur(trice),importador, importadora,مستورد,ганзагын наймаа, ганзагын наймаачин,sự nhập khẩu, bên nhập khẩu,ผู้นำเข้า, การนำเข้า,importir, pengimpor,импорт; импортёр,进口商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수입상 (수입쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)