🌟 수입상 (輸入商)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수입상 (
수입쌍
)
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 수입상
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43)