🌟 퇴진하다 (退陣 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴진하다 (
퇴ː진하다
) • 퇴진하다 (퉤ː진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 퇴진(退陣): 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)