Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퇴진하다 (퇴ː진하다) • 퇴진하다 (퉤ː진하다) 📚 Từ phái sinh: • 퇴진(退陣): 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.
퇴ː진하다
퉤ː진하다
Start 퇴 퇴 End
Start
End
Start 진 진 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)