🌟 퇴진하다 (退陣 하다)

Động từ  

1. 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러나다.

1. RÚT LUI: Toàn bộ các thành viên của tổ chức nào đó hoặc người chịu trách nhiệm của tổ chức đó thoái lui.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대통령이 퇴진하다.
    The president steps down.
  • 위원장이 퇴진하다.
    The chairman steps down.
  • 이사장이 퇴진하다.
    The chairman steps down.
  • 이사회가 퇴진하다.
    The board of directors steps down.
  • 지도부가 퇴진하다.
    The leadership steps down.
  • 책임자가 퇴진하다.
    The person in charge steps down.
  • 총리가 퇴진하다.
    The prime minister steps down.
  • 김 대표는 이번 폭력 사태의 책임을 지고 퇴진하였다.
    Kim stepped down to take responsibility for the violence.
  • 원로 위원들이 퇴진한 후 젊은 위원들이 대거 임명되었다.
    A large number of young members were appointed after the elder members retired.
  • 이번 일로 임원진 전체가 퇴진한대요.
    The entire board of directors is stepping down over this incident.
    새 임원진을 뽑아야겠군요.
    We'll have to hire a new executive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퇴진하다 (퇴ː진하다) 퇴진하다 (퉤ː진하다)
📚 Từ phái sinh: 퇴진(退陣): 어떤 조직의 구성원 전체나 그 책임자가 물러남.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28)