🌟 저명인사 (著名人士)

Danh từ  

1. 세상에 이름이 널리 알려져 있는 사람.

1. NHÂN SĨ TRỨ DANH, NHÂN VẬT NỔI DANH, NHÂN VẬT DANH TIẾNG: Người mà tên tuổi được biết đến rộng rãi trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저명인사의 의견.
    The opinion of a prominent figure.
  • Google translate 저명인사의 참여.
    The participation of prominent figures.
  • Google translate 저명인사가 참석하다.
    Famous people are present.
  • Google translate 저명인사를 만나다.
    Meet a celebrity.
  • Google translate 저명인사와 접촉하다.
    Contact famous people.
  • Google translate 그의 작품은 인기는 없었지만 연극계 저명인사들의 평가는 굉장히 좋았다.
    His work was not popular, but the reviews of famous theatrical figures were very good.
  • Google translate 이번 행사에는 정치계 저명인사들이 대거 참여하면서 세간의 관심이 집중되었다.
    Public attention was focused on this event, with a large number of prominent political figures participating.
  • Google translate 이 내용을 방송에 내보낼 때 어떻게 해야 보다 설득적으로 내보낼 수 있을까요?
    How can i be more persuasive when i'm putting this content on the air?
    Google translate 음, 일단 음악계의 저명인사들과 접촉을 해서 인터뷰를 해 봐.
    Well, let's get in touch with some of the world's greatest musicians and have an interview.

저명인사: celebrity,ちょめいじん【著名人】,personne célèbre, personne bien connue, célébrité,personalidad,شخص مشهور,алдартан, алдартай хүн, цуутан,nhân sĩ trứ danh, nhân vật nổi danh, nhân vật danh tiếng,บุคคลที่มีชื่อเสียง, ผู้มีชื่อเสียง,orang terkenal, selebriti,известная личность; знаменитость,著名人士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저명인사 (저ː명인사)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149)