🌟 저명인사 (著名人士)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 저명인사 (
저ː명인사
)
🌷 ㅈㅁㅇㅅ: Initial sound 저명인사
-
ㅈㅁㅇㅅ (
전무 이사
)
: 사장과 부사장을 도와 회사의 일을 총괄하는, 이사 가운데 한 사람.
None
🌏 GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH: Người ở trong ban lãnh đạo, làm nhiệm vụ giúp đỡ tổng giám đốc và phó tổng giám đốc của công ty và bao quát mọi công việc của công ty. -
ㅈㅁㅇㅅ (
저명인사
)
: 세상에 이름이 널리 알려져 있는 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN SĨ TRỨ DANH, NHÂN VẬT NỔI DANH, NHÂN VẬT DANH TIẾNG: Người mà tên tuổi được biết đến rộng rãi trên thế gian.
• Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149)