🌟 동경 (憧憬)

  Danh từ  

1. 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바람.

1. SỰ KHÁT KHAO, SỰ MONG NHỚ: Việc nhớ nhung tha thiết và mong ngóng trong lòng về đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미지에 대한 동경.
    A yearning for the unknown.
  • Google translate 연애에 대한 동경.
    Yearning for love.
  • Google translate 갈망과 동경.
    Yearning and yearning.
  • Google translate 동경의 대상.
    The object of admiration.
  • Google translate 동경이 사라지다.
    Longings fade away.
  • Google translate 동경을 멈추다.
    Stop yearning.
  • Google translate 동경을 버리다.
    Abandon longings.
  • Google translate 알려지지 않은 세계에 대한 동경이 그를 탐험가로 만들었다.
    A yearning for an unknown world made him an explorer.
  • Google translate 어린 시절부터 혼자 지낸 남자에게 가족과 함께 보내는 생일은 동경의 대상이었다.
    Birthday spent with family on a man who had been alone since childhood was a subject of admiration.
  • Google translate 민준이는 어릴 때 아버지는 완벽한 사람인 것만 같아서 아버지에 대한 동경이 컸다.
    Min-joon had a great yearning for his father when he was young because he thought his father was a perfect person.
  • Google translate 기사를 보니 돈이 많다면 세계 여행을 가고 싶다는 사람들이 많더라.
    According to the article, there are many people who want to travel around the world if they have a lot of money.
    Google translate 나도 그 기사 봤어. 누구나 여행에 대한 동경을 가지고 있는 것 같아.
    I saw the article, too. i think everyone has a longing for traveling.

동경: longing,あこがれ【憧れ・憬れ】。しょうけい・どうけい【憧憬】,aspiration, admiration, adoration,anhelo, adoración, deseo ardiente,شوق,хүслэн, мөрөөсөл,sự khát khao, sự mong nhớ,การใฝ่ฝัน, การปรารถนา, ความต้องการ,keinginan, harapan, kerinduan,страстное желание; стремление; тоска по чему-л.,向往,憧憬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동경 (동ː경)
📚 Từ phái sinh: 동경하다(憧憬하다): 어떤 대상을 마음속으로 간절히 그리워하고 바라다.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức   Diễn tả tính cách  

🗣️ 동경 (憧憬) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)