🌟 인체 (人體)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 몸.

1. CƠ THỂ NGƯỜI: Cơ thể của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인체 기관.
    Human organs.
  • 인체 내부.
    Inside the body.
  • 인체 유해 물질.
    Hazardous substances in the human body.
  • 인체의 구조.
    The structure of the human body.
  • 인체의 신비.
    The mystery of the human body.
  • 인체를 해부하다.
    Dissect a human body.
  • 인체를 해치다.
    Harm the human body.
  • 인체의 정상적인 발달과 활동을 위해서는 균형 있는 영양 섭취가 필수적이다.
    For the normal development and activity of the human body, balanced nutrition is essential.
  • 우리 회사에서 새로 출시한 가구는 인체에 적합하게 디자인이 되어 판매율이 높다.
    Our newly launched furniture is designed to fit the human body and has a high sales rate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인체 (인체)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Sức khỏe  

🗣️ 인체 (人體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)