🌟 관료적 (官僚的)

Danh từ  

1. 형식적, 권위주의적인 태도나 경향.

1. SỰ QUAN LIÊU: Thái độ hay khuynh hướng mang tính hình thức, tính chủ nghĩa quyền uy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관료적인 구조.
    Bureaucratic structure.
  • Google translate 관료적인 방식.
    The bureaucratic way.
  • Google translate 관료적인 조직.
    Bureaucratic organization.
  • Google translate 관료적인 체제.
    A bureaucratic system.
  • Google translate 관료적인 행정.
    Bureaucratic administration.
  • Google translate 교육청의 관료적이고 독단적인 행정으로 교사들의 의견은 묵살되었다.
    With the bureaucratic and dogmatic administration of the office of education, the teachers' opinions were ignored.
  • Google translate 행정 공무원들이 관료적이고 권위적인 태도로 민원인에게 불만을 샀다.
    Administrative officials have been discontented by the civil petitioner with a bureaucratic and authoritative manner.
  • Google translate 이번 정권 들어서 공무원들의 관료적인 태도가 더욱 심해진 것 같아.
    I think the bureaucratic attitude of civil servants has intensified since this administration.
    Google translate 맞아. 정부가 국민 여론에는 관심도 없는 것 같아.
    That's right. i don't think the government is interested in public opinion.

관료적: being bureaucratic,かんりょうてき【官僚的】,(n.) bureaucratique,lo burocrático,بيروقراطيّة,захиргаадалт, хүнд суртал,sự quan liêu,การปกครองในระบบเจ้าขุนมูลนาย,birokrat,(в кор. яз. является им. сущ.) бюрократический; чиновничий,官僚的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관료적 (괄료적)
📚 Từ phái sinh: 관료(官僚): 정치적인 영향력을 지닌 정부의 관리.

🗣️ 관료적 (官僚的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Du lịch (98)