🌟 관료적 (官僚的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관료적 (
괄료적
)
📚 Từ phái sinh: • 관료(官僚): 정치적인 영향력을 지닌 정부의 관리.
🗣️ 관료적 (官僚的) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 사회에는 아직도 관료적 권위주의가 강하게 잔재하고 있었다. [잔재하다 (殘在하다)]
- 관료적 권위주의. [권위주의 (權威主義)]
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 관료적
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Du lịch (98)