🌟 형성되다 (形成 되다)

Động từ  

1. 어떤 모습이나 모양이 갖추어지다.

1. ĐƯỢC HÌNH THÀNH: Hình dáng hay hình ảnh nào đó được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 형성된 시기.
    The period formed.
  • Google translate 공감대가 형성되다.
    A consensus is formed.
  • Google translate 기압골이 형성되다.
    Barometric bone formed.
  • Google translate 도시가 형성되다.
    A city is formed.
  • Google translate 분위기가 형성되다.
    The atmosphere is formed.
  • Google translate 성격이 형성되다.
    Character is formed.
  • Google translate 여론이 형성되다.
    Public opinion is formed.
  • Google translate 새로 형성되다.
    Newly formed.
  • Google translate 국민 모두가 힘을 모아 위기를 극복해야 한다는 공감대가 형성되었다.
    There was a consensus that all the people should work together to overcome the crisis.
  • Google translate 내 성격이 어떤 과정을 거쳐 지금의 모습으로 형성되었는지가 갑자기 궁금해졌다.
    Suddenly i wondered how my personality had been shaped into what it is.
  • Google translate 아직은 몸속에서 항체가 형성되지 않아 예방 주사를 맞아야 했다.
    Antibodies have not yet formed in the body, so they had to be vaccinated.

형성되다: be formed; be built; be developed,けいせいされる【形成される】,se former, s'établir,formarse, desarrollarse,يتشكّل,бүрэлдэн бий болох, бүрэлдэн тогтох, хэлбэржин тогтох, төлөвшин тогтох,được hình thành,ถูกสร้างขึ้น, ถูกจัดตั้งขึ้น, ถูกทำให้เป็นรูปเป็นร่าง,diwujudkan, dibentuk,формироваться,形成,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형성되다 (형성되다) 형성되다 (형성뒈다)
📚 Từ phái sinh: 형성(形成): 어떤 모습이나 모양을 갖춤.

🗣️ 형성되다 (形成 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8)