🌟 대중문화 (大衆文化)

☆☆   Danh từ  

1. 대중이 만들고 누리는 문화.

1. VĂN HÓA ĐẠI CHÚNG: Nền văn hóa do công chúng tạo ra và tận hưởng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대중문화 수준.
    Popular culture level.
  • Google translate 대중문화가 발전하다.
    Popular culture develops.
  • Google translate 대중문화가 형성되다.
    Popular culture is formed.
  • Google translate 인터넷 사용이 대중화되면서 채팅 언어와 같은 인터넷 대중문화가 형성되었다.
    As internet use became popular, internet pop culture, such as chat language, was formed.
  • Google translate 매체가 발전함에 따라 대중문화는 점점 고급스럽고 전문적인 부분들까지 수용하고 있다.
    As the media develops, pop culture is increasingly embracing upscale and professional parts.
  • Google translate 요즘은 전시회 같은 데도 별로 거리낄 것 없이 가게 되더라.
    These days, i've been going to exhibitions and stuff.
    Google translate 맞아. 이제 대중문화 수준이 높아져서 전문가뿐만 아니라 우리 같은 평범한 사람들도 많이 가니까.
    That's right. now that the level of popular culture has risen, not only experts but also ordinary people like us go there.

대중문화: popular culture,たいしゅうぶんか【大衆文化】,culture populaire,cultura popular,الثقافة الشعبية,нийтийн соёл,văn hóa đại chúng,วัฒนธรรมสมัยนิยม, วัฒนธรรมร่วมสมัย,budaya pop, budaya populer,массовая культура,大众文化,通俗文化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중문화 (대ː중문화)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng   Phương tiện truyền thông đại chúng  


🗣️ 대중문화 (大衆文化) @ Giải nghĩa

🗣️ 대중문화 (大衆文化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)