🌟 대중문화 (大衆文化)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중문화 (
대ː중문화
)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng Phương tiện truyền thông đại chúng
🗣️ 대중문화 (大衆文化) @ Giải nghĩa
- 한류 (韓流) : 한국의 대중문화 요소가 외국에서 유행하는 현상.
🗣️ 대중문화 (大衆文化) @ Ví dụ cụ thể
- 최근 대중문화 산업이 우리 경제를 이끌 핵심 산업으로 떠오르고 있다. [핵심 (核心)]
- 대중문화 개방으로 이웃 나라의 영화와 노래를 자유롭게 접할 수 있게 되었다. [개방 (開放)]
- 국내 대중문화 산업이 크게 개발되면서 우리나라에 대한 해외의 관심이 높아지고 있다. [개발되다 (開發되다)]
🌷 ㄷㅈㅁㅎ: Initial sound 대중문화
-
ㄷㅈㅁㅎ (
대중문화
)
: 대중이 만들고 누리는 문화.
☆☆
Danh từ
🌏 VĂN HÓA ĐẠI CHÚNG: Nền văn hóa do công chúng tạo ra và tận hưởng.
• Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59)