🌟 형성되다 (形成 되다)

Động từ  

1. 어떤 모습이나 모양이 갖추어지다.

1. ĐƯỢC HÌNH THÀNH: Hình dáng hay hình ảnh nào đó được tạo nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 형성된 시기.
    The period formed.
  • 공감대가 형성되다.
    A consensus is formed.
  • 기압골이 형성되다.
    Barometric bone formed.
  • 도시가 형성되다.
    A city is formed.
  • 분위기가 형성되다.
    The atmosphere is formed.
  • 성격이 형성되다.
    Character is formed.
  • 여론이 형성되다.
    Public opinion is formed.
  • 새로 형성되다.
    Newly formed.
  • 국민 모두가 힘을 모아 위기를 극복해야 한다는 공감대가 형성되었다.
    There was a consensus that all the people should work together to overcome the crisis.
  • 내 성격이 어떤 과정을 거쳐 지금의 모습으로 형성되었는지가 갑자기 궁금해졌다.
    Suddenly i wondered how my personality had been shaped into what it is.
  • 아직은 몸속에서 항체가 형성되지 않아 예방 주사를 맞아야 했다.
    Antibodies have not yet formed in the body, so they had to be vaccinated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형성되다 (형성되다) 형성되다 (형성뒈다)
📚 Từ phái sinh: 형성(形成): 어떤 모습이나 모양을 갖춤.

🗣️ 형성되다 (形成 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197)