🌟 계몽 (啓蒙)

Danh từ  

1. 지식이 없는 사람들을 가르쳐서 올바른 지식을 가지게 함.

1. SỰ KHAI SÁNG: Việc thức tỉnh con người không có những tri thức đúng đắn và làm cho có được tri thức đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민 계몽.
    National enlightenment.
  • Google translate 농촌 계몽.
    Rural enlightenment.
  • Google translate 계몽 운동.
    Enlightenment movement.
  • Google translate 계몽이 되다.
    Enlightenment.
  • Google translate 계몽을 선도하다.
    Lead the enlightenment.
  • Google translate 계몽을 이끌다.
    Lead the enlightenment.
  • Google translate 계몽을 주도하다.
    Lead the enlightenment.
  • Google translate 계몽을 하다.
    Enlightenment.
  • Google translate 지식인들은 국민들의 계몽을 위해 힘썼다.
    Intellectuals worked hard for the enlightenment of the people.
  • Google translate 독립 운동가들은 계몽을 통해 국민들이 국가를 되찾는 일의 필요성과 중요성을 알게 되기를 바랐다.
    Independent activists hoped enlightenment would help the people learn the need and importance of getting the nation back.
  • Google translate 너 소설 ‘상록수’ 읽었니?
    Have you read the novel "the evergreen"?
    Google translate 심훈의 ‘상록수’ 말하는 거야? 그럼, 읽었지. 대표적인 한국 농촌 계몽 소설이잖아.
    You mean shim hoon's "sangnoksu"? yes, i did. it's a typical korean rural enlightenment novel.

계몽: enlightenment; education,けいもう【啓蒙】,édification, instruction, éclaircissement, vulgarisation,ilustración, educación,تنوير، تعليم,гэгээрэл,sự khai sáng,การทำให้กระจ่าง, การสั่งสอน, การให้การศึกษา, การให้ความรู้, การกระตุ้นจิตสำนึก,pencerahan, pendidikan,просвещение,启蒙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계몽 (계ː몽) 계몽 (게ː몽)
📚 Từ phái sinh: 계몽되다(啓蒙되다): 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람이 깨우침을 받아 바른 지… 계몽적(啓蒙的): 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖게 … 계몽적(啓蒙的): 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖게 … 계몽하다(啓蒙하다): 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람을 깨우쳐 바른 지식을 갖…


🗣️ 계몽 (啓蒙) @ Giải nghĩa

🗣️ 계몽 (啓蒙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97)