🌟 사조 (思潮)

Danh từ  

1. 어떤 시대의 전체에 걸쳐 나타난 사상의 흐름.

1. XU HƯỚNG: Dòng chảy của tư tưởng trải qua toàn bộ thời đại nào đó rồi xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계몽 사조.
    Enlightenment.
  • Google translate 문예 사조.
    Literary contemplation.
  • Google translate 문학 사조.
    Literary prologue.
  • Google translate 문화 사조.
    Cultural thought.
  • Google translate 새로운 사조.
    A new trend.
  • Google translate 사조를 따르다.
    Follow the trend.
  • Google translate 사조를 받아들이다.
    Accept the cult.
  • Google translate 이 문학사 책은 시대별로 유행하였던 문예 사조를 상세히 소개해 주고 있다.
    This literary history book provides a detailed introduction to the literary and artistic ideas that were popular from time to time.
  • Google translate 그 종교는 당시 주류였던 사조와 잘 맞아떨어졌기 때문에 사람들에게 잘 전파될 수 있었다.
    The religion was able to spread well to the people because it was well matched with the trend that was then mainstream.
  • Google translate 선생님, 낭만주의가 뭔가요?
    Sir, what is romanticism?
    Google translate 한 시대에 크게 일어났던 예술 사조 중의 하나예요.
    It is one of the major artistic ideas of an era.

사조: trend; tendency; drift,しちょう【思潮】,courant, tendance,tendencia,اتجاه الرأي العام,үзэл санааны чиглэл, үзэл санааны хандлага, үзэл бодлын чиг хандлага,xu hướng,กระแส, ความนิยม, แนวโน้ม,aliran (ideologi),направления, течения (в литературе, философии и т. п.),思潮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사조 (사조)


🗣️ 사조 (思潮) @ Giải nghĩa

🗣️ 사조 (思潮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124)