🌟 사조 (思潮)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사조 (
사조
)
🗣️ 사조 (思潮) @ Giải nghĩa
- 계보 (系譜) : 학풍이나 사조 등이 과거로부터 이어져 내려온 연속성.
- 탐미주의 (耽美主義) : 아름다움을 최고의 가치로 여겨 이를 추구하는 문예 사조.
🗣️ 사조 (思潮) @ Ví dụ cụ thể
- 감상주의 사조. [감상주의 (感傷主義)]
- 문예 사조. [문예 (文藝)]
- 근대 문예 사조. [문예 사조 (文藝思潮)]
- 서구 문예 사조. [문예 사조 (文藝思潮)]
- 현대 문예사조. [문예 사조 (文藝思潮)]
- 문예 사조를 수용하다. [문예 사조 (文藝思潮)]
- 문예 사조에 의존하다. [문예 사조 (文藝思潮)]
- 고전주의와 낭만주의는 대립되는 문예 사조이다. [문예 사조 (文藝思潮)]
- 외래 사조. [외래 (外來)]
- 경험주의 사조. [경험주의 (經驗主義)]
🌷 ㅅㅈ: Initial sound 사조
-
ㅅㅈ (
시장
)
: 여러 가지 상품을 사고파는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỢ: Nơi mua bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅈ (
소주
)
: 곡식이나 고구마 등으로 만든 술을 끓여서 얻는 술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SOJU; RƯỢU SOJU: Rượu nấu từ ngũ cốc hay khoai lang v.v... -
ㅅㅈ (
사진
)
: 사물의 모습을 오래 보존할 수 있도록 사진기로 찍어 종이나 컴퓨터 등에 나타낸 영상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC ẢNH, BỨC HÌNH: Hình ảnh được chụp bằng máy chụp hình hiện ra trên máy vi tính hoặc một tờ giấy để có thể lưu giữ lâu hình dáng một sự vật nào đó. -
ㅅㅈ (
상자
)
: 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, THÙNG, TRÁP: Hộp vuông được làm bằng gỗ hoặc giấy... để có thể bỏ đồ vật vào. -
ㅅㅈ (
사장
)
: 회사를 대표하고 회사의 일을 책임지는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁM ĐỐC: Người đại diện cho công ty và chịu trách nhiệm về công việc của công ty. -
ㅅㅈ (
성적
)
: 일이나 경기 등의 결과로 얻은 실적.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH TÍCH: Thành tích thực tế nhận được như kết quả của công việc hay trận đấu... -
ㅅㅈ (
사전
)
: 낱말을 모아 일정한 차례에 따라 싣고, 그 발음, 뜻, 어원, 용법 등을 설명한 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐIỂN: Sách tập hợp các từ đơn rồi sắp sếp theo tứ thự nhất định, giải thích phát âm, ngữ nghĩa, từ nguyên gốc, cách sử dụng. -
ㅅㅈ (
서점
)
: 책을 파는 가게.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SÁCH, CỬA HÀNG SÁCH: Cửa hàng bán sách. -
ㅅㅈ (
술집
)
: 술을 파는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu. -
ㅅㅈ (
시작
)
: 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy. -
ㅅㅈ (
수저
)
: 숟가락과 젓가락.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖNG VÀ ĐŨA: Muỗng (thìa) và đũa. -
ㅅㅈ (
숙제
)
: 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài. -
ㅅㅈ (
숫자
)
: 수를 나타내는 글자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ SỐ: Chữ thể hiện số.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)