🌟 사조 (思潮)

Danh từ  

1. 어떤 시대의 전체에 걸쳐 나타난 사상의 흐름.

1. XU HƯỚNG: Dòng chảy của tư tưởng trải qua toàn bộ thời đại nào đó rồi xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 계몽 사조.
    Enlightenment.
  • 문예 사조.
    Literary contemplation.
  • 문학 사조.
    Literary prologue.
  • 문화 사조.
    Cultural thought.
  • 새로운 사조.
    A new trend.
  • 사조를 따르다.
    Follow the trend.
  • 사조를 받아들이다.
    Accept the cult.
  • 이 문학사 책은 시대별로 유행하였던 문예 사조를 상세히 소개해 주고 있다.
    This literary history book provides a detailed introduction to the literary and artistic ideas that were popular from time to time.
  • 그 종교는 당시 주류였던 사조와 잘 맞아떨어졌기 때문에 사람들에게 잘 전파될 수 있었다.
    The religion was able to spread well to the people because it was well matched with the trend that was then mainstream.
  • 선생님, 낭만주의가 뭔가요?
    Sir, what is romanticism?
    한 시대에 크게 일어났던 예술 사조 중의 하나예요.
    It is one of the major artistic ideas of an era.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사조 (사조)


🗣️ 사조 (思潮) @ Giải nghĩa

🗣️ 사조 (思潮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)