🌟 민족정신 (民族精神)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 민족정신 (
민족쩡신
)
🌷 ㅁㅈㅈㅅ: Initial sound 민족정신
-
ㅁㅈㅈㅅ (
민족정신
)
: 한 민족이 공유하는 일체감이나 고유한 정신.
Danh từ
🌏 TINH THẦN DÂN TỘC: Tinh thần đặc thù hay cảm giác gắn bó chung của một dân tộc.
• Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104)