🌟 격멸되다 (擊滅 되다)

Động từ  

1. 전쟁이나 전투에서 적이 공격을 받아 없어지다.

1. BỊ TIÊU DIỆT: Quân địch bị công kích và tiêu diệt trong chiến tranh hay chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 격멸된 세력.
    Destroyed forces.
  • 군대가 격멸되다.
    The army is annihilated.
  • 부대가 격멸되다.
    The troops are annihilated.
  • 적이 격멸되다.
    Enemy annihilates.
  • 함대가 격멸되다.
    The fleet is annihilated.
  • 아군에게 격멸되다.
    Be annihilated by our forces.
  • 적에게 격멸되다.
    Exterminate by the enemy.
  • 우리 군의 강력한 공격으로 적군의 함대가 격멸되었다.
    The enemy's fleet was annihilated by our military's powerful attack.
  • 아군에게 완전히 격멸된 적군이 항복하면서 전쟁은 끝이 났다.
    The war ended when the enemy, completely annihilated by our forces, surrendered.
  • 장군, 이번 작전으로 적의 부대가 격멸되었다고 합니다.
    General, this operation is said to have destroyed the enemy's forces.
    그렇습니까? 이 기세대로라면 이번 전쟁에서 우리가 승리할 수 있겠습니다.
    Is that so? with this momentum, we can win this war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격멸되다 (경멸되다) 격멸되다 (경멸뒈다) 격멸되는 (경멸되는경멸뒈는) 격멸되어 (경멸되어경멸뒈어) 격멸돼 (경멸돼경멸뒈) 격멸되니 (경멸되니경멸뒈니) 격멸됩니다 (경멸됨니다경멸뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 격멸(擊滅): 전쟁이나 전투에서 적을 공격하여 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91)