🌷 Initial sound: ㄱㅁㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 17

그만두다 : 하던 일을 중간에 그치고 하지 않다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BỎ DỞ, TỪ BỎ: Ngừng lại giữa chừng việc đang làm và không làm nữa.

괴멸되다 (壞滅 되다) : 모조리 파괴되어 없어지다. Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU TAN: Bị phá hủy tiêu diệt hoàn toàn.

궤멸되다 (潰滅 되다) : 조직이나 집단이 완전히 무너져 없어지다. Động từ
🌏 BỊ PHÁ HUỶ, BỊ TRIỆT PHÁ, BỊ BIẾN MẤT, BỊ GIẢI THỂ: Tổ chức hay nhóm hội bị sụp đổ, biến mất hoàn toàn.

가미되다 (加味 되다) : 음식의 맛을 좋게 하기 위해 음식에 양념이나 식료품 등이 더 들어가다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NÊM GIA VỊ, ĐƯỢC THÊM MẮM THÊM MUỐI: Gia vị hay nguyên liệu… được thêm vào món ăn để làm cho vị của món ăn được ngon.

고무되다 (鼓舞 되다) : 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극을 받다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CỔ VŨ: Được tác động làm nảy sinh ý muốn làm điều gì đó hoặc được tác động cho điều gì đó xảy ra.

가만두다 : 상관하거나 건드리지 않고 그대로 두다. Động từ
🌏 ĐỂ YÊN: Để nguyên đó không can thiệp hay đụng đến.

고만두다 : 하고 있거나 하려던 일을 중간에 그치다. Động từ
🌏 BỎ, NGHỈ, THÔI: Chấm dứt giữa chừng việc đang làm hay định làm.

거명되다 (擧名 되다) : 이름이 입에 올라 말해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC NÊU DANH: Tên được đưa lên miệng và nói ra.

고민되다 (苦悶 되다) : 마음속에 걱정거리가 있어 괴롭고 신경이 쓰이다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN LO LẮNG: Trở nên căng thẳng và phiền muộn vì có điều lo lắng trong lòng.

계몽되다 (啓蒙 되다) : 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람이 깨우침을 받아 바른 지식을 갖게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI SÁNG, ĐƯỢC AM TƯỜNG: Con người không có những tri thức đúng đắn hay chìm đắm trong các tục lệ cổ hữu nhận đươc sự thức tỉnh và có được tri thức đúng đắn.

감면되다 (減免 되다) : 세금이나 학비, 형벌 등이 줄거나 면제되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN GIẢM: Thuế, học phí hay hình phạt… được giảm hay miễn.

개막되다 (開幕 되다) : 공연이나 행사가 시작되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI MẠC: Buổi biểu diễn hay sự kiện được bắt đầu.

가물대다 : 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다. Động từ
🌏 LẬP LÒE, LE LÓI, CHẬP CHỜN: Ánh sáng nhỏ và yếu chuyển động một cách mờ ảo thoát ẩn thoát hiện.

구명되다 (救命 되다) : 사람의 목숨이 구해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CỨU MẠNG, ĐƯỢC CỨU HỘ: Mạng sống của con người được cứu vớt.

구명되다 (究明 되다) : 사물의 본질이나 원인 등이 깊이 연구되어 밝혀지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ: Bản chất hay căn nguyên... của sự vật được nghiên cứu sâu và được làm sáng tỏ.

규명되다 (糾明 되다) : 자세히 따져 사실이 밝혀지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ: Sự thật được làm sáng tỏ sau khi xem xét chi tiết.

격멸되다 (擊滅 되다) : 전쟁이나 전투에서 적이 공격을 받아 없어지다. Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT: Quân địch bị công kích và tiêu diệt trong chiến tranh hay chiến đấu.


:
Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97)