🌟 구명 (救命)

Danh từ  

1. 사람의 목숨을 구함.

1. SỰ CỨU MẠNG, SỰ CỨU HỘ: Việc cứu mạng sống con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴급 구명.
    Emergency life.
  • Google translate 구명 요원.
    Life agent.
  • Google translate 구명 요청.
    Request for life.
  • Google translate 구명 운동.
    A life-saving campaign.
  • Google translate 구명이 되다.
    Be saved.
  • Google translate 구명을 하다.
    Rescue.
  • Google translate 구명을 호소하다.
    Appeal for life.
  • Google translate 구명에 나서다.
    Go to life.
  • Google translate 어머니는 살인의 누명을 쓴 아들의 구명을 호소했다.
    The mother appealed for the life of her son, who was framed for murder.
  • Google translate 바다에 빠진 조난자들의 구명을 위해 구조대가 출동했다.
    Rescue teams were called out to rescue the survivors from the sea.
  • Google translate 이곳은 지진으로 건물이 무너진 현장입니다.
    This is the site of the earthquake that destroyed the building.
    Google translate 현재 실종자 구명 상황을 전해 주십시오.
    Tell me the status of the missing persons' lives.

구명: lifesaving,きゅうめい【救命】,sauvetage,salvación, salvamento, rescate,إنقاذ,амь аврах,sự cứu mạng, sự cứu hộ,การช่วยชีวิต,penyelamatan, penyelamatan nyawa,спасение жизни,救命,营救,救生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구명 (구ː명)
📚 Từ phái sinh: 구명되다(救命되다): 사람의 목숨이 구해지다. 구명하다(救命하다): 사람의 목숨을 구하다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10)