🌟 구명 (救命)

Danh từ  

1. 사람의 목숨을 구함.

1. SỰ CỨU MẠNG, SỰ CỨU HỘ: Việc cứu mạng sống con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴급 구명.
    Emergency life.
  • 구명 요원.
    Life agent.
  • 구명 요청.
    Request for life.
  • 구명 운동.
    A life-saving campaign.
  • 구명이 되다.
    Be saved.
  • 구명을 하다.
    Rescue.
  • 구명을 호소하다.
    Appeal for life.
  • 구명에 나서다.
    Go to life.
  • 어머니는 살인의 누명을 쓴 아들의 구명을 호소했다.
    The mother appealed for the life of her son, who was framed for murder.
  • 바다에 빠진 조난자들의 구명을 위해 구조대가 출동했다.
    Rescue teams were called out to rescue the survivors from the sea.
  • 이곳은 지진으로 건물이 무너진 현장입니다.
    This is the site of the earthquake that destroyed the building.
    현재 실종자 구명 상황을 전해 주십시오.
    Tell me the status of the missing persons' lives.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구명 (구ː명)
📚 Từ phái sinh: 구명되다(救命되다): 사람의 목숨이 구해지다. 구명하다(救命하다): 사람의 목숨을 구하다.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48)