🌟 가물대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가물대다 (
가물대다
)
🌷 ㄱㅁㄷㄷ: Initial sound 가물대다
-
ㄱㅁㄷㄷ (
그만두다
)
: 하던 일을 중간에 그치고 하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỎ DỞ, TỪ BỎ: Ngừng lại giữa chừng việc đang làm và không làm nữa. -
ㄱㅁㄷㄷ (
괴멸되다
)
: 모조리 파괴되어 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU TAN: Bị phá hủy tiêu diệt hoàn toàn. -
ㄱㅁㄷㄷ (
궤멸되다
)
: 조직이나 집단이 완전히 무너져 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HUỶ, BỊ TRIỆT PHÁ, BỊ BIẾN MẤT, BỊ GIẢI THỂ: Tổ chức hay nhóm hội bị sụp đổ, biến mất hoàn toàn. -
ㄱㅁㄷㄷ (
가미되다
)
: 음식의 맛을 좋게 하기 위해 음식에 양념이나 식료품 등이 더 들어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NÊM GIA VỊ, ĐƯỢC THÊM MẮM THÊM MUỐI: Gia vị hay nguyên liệu… được thêm vào món ăn để làm cho vị của món ăn được ngon. -
ㄱㅁㄷㄷ (
고무되다
)
: 무엇을 하고자 하는 마음이 생기거나 어떤 일이 일어나도록 자극을 받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỔ VŨ: Được tác động làm nảy sinh ý muốn làm điều gì đó hoặc được tác động cho điều gì đó xảy ra. -
ㄱㅁㄷㄷ (
가만두다
)
: 상관하거나 건드리지 않고 그대로 두다.
Động từ
🌏 ĐỂ YÊN: Để nguyên đó không can thiệp hay đụng đến. -
ㄱㅁㄷㄷ (
고만두다
)
: 하고 있거나 하려던 일을 중간에 그치다.
Động từ
🌏 BỎ, NGHỈ, THÔI: Chấm dứt giữa chừng việc đang làm hay định làm. -
ㄱㅁㄷㄷ (
거명되다
)
: 이름이 입에 올라 말해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NÊU DANH: Tên được đưa lên miệng và nói ra. -
ㄱㅁㄷㄷ (
고민되다
)
: 마음속에 걱정거리가 있어 괴롭고 신경이 쓰이다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN LO LẮNG: Trở nên căng thẳng và phiền muộn vì có điều lo lắng trong lòng. -
ㄱㅁㄷㄷ (
계몽되다
)
: 지식 수준이 낮거나 인습에 젖어 있는 사람이 깨우침을 받아 바른 지식을 갖게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI SÁNG, ĐƯỢC AM TƯỜNG: Con người không có những tri thức đúng đắn hay chìm đắm trong các tục lệ cổ hữu nhận đươc sự thức tỉnh và có được tri thức đúng đắn. -
ㄱㅁㄷㄷ (
감면되다
)
: 세금이나 학비, 형벌 등이 줄거나 면제되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN GIẢM: Thuế, học phí hay hình phạt… được giảm hay miễn. -
ㄱㅁㄷㄷ (
개막되다
)
: 공연이나 행사가 시작되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI MẠC: Buổi biểu diễn hay sự kiện được bắt đầu. -
ㄱㅁㄷㄷ (
가물대다
)
: 작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하게 움직이다.
Động từ
🌏 LẬP LÒE, LE LÓI, CHẬP CHỜN: Ánh sáng nhỏ và yếu chuyển động một cách mờ ảo thoát ẩn thoát hiện. -
ㄱㅁㄷㄷ (
구명되다
)
: 사람의 목숨이 구해지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỨU MẠNG, ĐƯỢC CỨU HỘ: Mạng sống của con người được cứu vớt. -
ㄱㅁㄷㄷ (
구명되다
)
: 사물의 본질이나 원인 등이 깊이 연구되어 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ: Bản chất hay căn nguyên... của sự vật được nghiên cứu sâu và được làm sáng tỏ. -
ㄱㅁㄷㄷ (
규명되다
)
: 자세히 따져 사실이 밝혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LÀM SÁNG TỎ: Sự thật được làm sáng tỏ sau khi xem xét chi tiết. -
ㄱㅁㄷㄷ (
격멸되다
)
: 전쟁이나 전투에서 적이 공격을 받아 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ TIÊU DIỆT: Quân địch bị công kích và tiêu diệt trong chiến tranh hay chiến đấu.
• Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Chính trị (149)