🌟 감면되다 (減免 되다)

Động từ  

1. 세금이나 학비, 형벌 등이 줄거나 면제되다.

1. ĐƯỢC MIỄN GIẢM: Thuế, học phí hay hình phạt… được giảm hay miễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감면되는 대상.
    Subject to reduction.
  • 감면되는 혜택.
    The benefits to be reduced.
  • 관세가 감면되다.
    Tariff reduction.
  • 등급이 감면되다.
    Be reduced in grade.
  • 세금이 감면되다.
    Taxes are reduced.
  • 경찰의 수사에 적극적으로 협조한 죄인의 형벌이 감면되었다.
    Penalties of sinners who actively cooperated with the police investigation were reduced.
  • 동생은 자신이 일하는 은행에서 대출을 받아 이자가 감면되는 혜택을 보았다.
    My brother took out a loan from the bank where he worked and benefited from the interest reduction.
  • 소득이 낮은 사람들을 대상으로 통화료가 감면된대요.
    Call charges are reduced for people with low incomes.
    그래요? 우리 가족도 통화료를 덜 낼 수 있는지 알아봐야겠네요.
    Really? i'll see if my family can pay less for the phone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감면되다 (감ː면되다) 감면되다 (감ː면뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감면(減免): 세금이나 학비, 형벌 등을 줄이거나 면제함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)