🌟 거명되다 (擧名 되다)

Động từ  

1. 이름이 입에 올라 말해지다.

1. ĐƯỢC NÊU DANH: Tên được đưa lên miệng và nói ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거명된 당사자.
    The party named.
  • 거명된 사람.
    A person named.
  • 후보가 거명되다.
    Candidates are named.
  • 대상으로 거명되다.
    Be named as a target.
  • 무수히 거명되다.
    Countless names.
  • 김 선생님이 지역 시민 단체의 차기 위원장 후보로 거명되었다.
    Mr. kim has been nominated for the next chairman of a local civic group.
  • 경찰은 최근 폭력 사건의 유력한 용의자로 거명된 사람을 수배했다.
    Police have recently sought a man named as a prime suspect in a violent incident.
  • 비리 사건으로 거명된 공무원들 중 고위 관직에 있는 사람들이 많대.
    Many of the officials named for corruption are in high-ranking government posts.
    그러게 말이야. 모범을 보여야 할 지도자들이 그랬다는 것은 큰 사회적 문제인 것 같아.
    I know. i think it's a big social problem that leaders who have to set an example did.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거명되다 (거ː명되다) 거명되다 (거ː명뒈다)
📚 Từ phái sinh: 거명(擧名): 이름을 입에 올려 말함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191)