🌟 고민되다 (苦悶 되다)

Động từ  

1. 마음속에 걱정거리가 있어 괴롭고 신경이 쓰이다.

1. TRỞ NÊN LO LẮNG: Trở nên căng thẳng và phiền muộn vì có điều lo lắng trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고민되는 문제.
    A troubled problem.
  • 가격이 고민되다.
    The price is pondering.
  • 시기가 고민되다.
    The timing is troubling.
  • 계속 고민되다.
    It keeps bothering me.
  • 끊임없이 고민되다.
    Be constantly troubled.
  • 유민이는 취업이 고민되어서 선배에게 조언을 구했다.
    Yu-min was worried about getting a job, so she asked her senior for advice.
  • 민준이는 경제적으로 어려워서 대학 등록금을 어떻게 마련해야 할지가 고민되었다.
    Min-jun was financially troubled and worried about how to raise college tuition.
  • 전공을 선택해야 하는데 계속 갈등이 돼요.
    I have to choose my major, but i'm still in conflict.
    많이 고민되면 친구들이나 선배들과 상담해 보렴.
    If you're worried too much, consult your friends or seniors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고민되다 (고민되다) 고민되다 (고민뒈다) 고민되는 (고민되는고민뒈는) 고민되어 (고민되어고민뒈어) 고민돼 (고민돼고민뒈) 고민되니 (고민되니고민뒈니) 고민됩니다 (고민됨니다고민뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 고민(苦悶): 마음속에 걱정거리가 있어 괴로워하고 계속 신경 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Khí hậu (53) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97)