🌟 개선 (凱旋)

Danh từ  

1. 전쟁이나 경기에서 이기고 돌아옴.

1. SỰ KHẢI HOÀN: Sự chiến thắng trở về từ chiến tranh hoặc trận thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개선 부대.
    Improvement unit.
  • Google translate 개선 장군.
    General improvement.
  • Google translate 개선 장병.
    Better soldiers.
  • Google translate 개선 행사.
    Improvements.
  • Google translate 개선 행진.
    Improvement march.
  • Google translate 개선을 축하하다.
    Celebrate improvements.
  • Google translate 전쟁에서 승리한 개선 부대는 많은 사람들의 환영을 받았다.
    The improvement unit that won the war was welcomed by many.
  • Google translate 군인들은 전쟁에서 이기고 돌아와 시내에서 개선 행진을 벌였다.
    The soldiers won the war and returned to march for improvement in the city.
  • Google translate 내일 선수단의 개선을 축하하는 행사가 열린대요.
    There will be an event tomorrow to celebrate the improvement of the squad.
    Google translate 이번에 좋은 성적을 거뒀으니 아주 큰 행사가 열리겠네요.
    Well, you've done a great job this time, so there's going to be a big event.

개선: triumpant return,がいせん【凱旋】,rentrée triomphale,regreso triunfal,العودة من المعركة أو المنافسة منتصرا,ялалт,sự khải hoàn,การกลับจากการรบ, การกลับจากศึกหนัก, การกลับจากสงคราม, การกลับจากการแข่งขัน,kembali dengan kemenangan,триумф,凯旋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개선 (개ː선)
📚 Từ phái sinh: 개선하다(凱旋하다): 전쟁이나 경기에서 이기고 돌아오다.


🗣️ 개선 (凱旋) @ Giải nghĩa

🗣️ 개선 (凱旋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)